请输入您要查询的越南语单词:
单词
mau
释义
mau
赶忙; 赶早; 赶早儿; 早早儿 <赶紧; 连忙。>
mau tung hàng ra bán đi.
赶早把货脱手。
敏速; 快速 <速度快的; 迅速。>
密密。
口
紧着 <加紧。>
随便看
tuyết rơi
tuyết rơi dày
tuyết rơi hợp thời
tuyết rơi vừa
tuyết rơi đúng lúc
tuyết sương
tuyết sạt
tuyết đầu mùa
tuyết đọng
tuyền
tuyền chuyển
tuyền oa
tuyển
tuyển binh
tuyển chọn
tuyển chọn kỹ
tuyển cử
tuyển cử gián tiếp
tuyển cử trực tiếp
tuyển dụng
tuyển khoa
tuyển lựa
tuyển mộ
tuyển nhận
tuyển quặng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 12:24:56