请输入您要查询的越南语单词:
单词
trang đặc biệt
释义
trang đặc biệt
号外 <报社因需要及时报道某重要消息而临时增出的小张报纸, 因在定期出版的报纸顺序编号之外, 所以叫号外。>
专栏 <报刊上专门登载某类稿件的一部分篇幅。>
随便看
đỗ
đỗ bảng vàng
đỗi
đỗ lại
đỗ quyên
đỗ tiến sĩ
đỗ trạng nguyên
đỗ trọng
đỗ tuyệt
đỗ vũ
đỗ xanh
đỗ xe
đỗ xuống
đỗ đen
đỗ đạt
đỗ đầu
độ
độ 0
độ a-xít
độ Baumé
độ bách phân
độ bão hoà
độ bóng
độc
độ cao
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 21:48:43