请输入您要查询的越南语单词:
单词
trang điểm dung nhan
释义
trang điểm dung nhan
整容 <修饰容貌。特指给有缺陷的面部施行手术, 使变得美观。>
随便看
cạnh cửa
cạnh góc
cạnh huyền
cạnh khoé
cạnh khía
cạnh khế
cạnh kề nhau
cạnh ngắn nhất
cạnh nhau
cạnh nước
cạnh sườn
cạnh tranh
cạnh tồn
cạnh xéo
cạnh đáy
cạnh đối
cạn khô
cạn kiệt
cạn ly
cạn lòng
cạn lương thực
cạn lời
cạn nước
cạn tiền
cạn tàu ráo máng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 13:37:27