请输入您要查询的越南语单词:
单词
Mauritania
释义
Mauritania
毛里塔尼亚 <毛里塔尼亚非洲西北部国家, 濒临大西洋。公元1000年由柏柏尔人建立, 15世纪后欧洲商人来此地进行贸易。从19世纪早期开始, 该地区被法国管辖直到1960年取得独立。努尔克肖特为首都和最大 城市。人口2, 912, 584 (2003)。>003)ĂÊ>
随便看
thần tài qua cửa
thần tình
thần tích
nhà thần học
nhà thế phiệt
nhà thể dục thể thao
nhà thổ
nhà thờ
nhà thờ họ
nhà thờ Hồi giáo
nhà thờ lớn
nhà thờ tổ
nhà thờ tổ tiên
nhà thờ đạo Hồi
nhà thờ đạo Ít- xlam
nhà thực nghiệp
nhà thực vật học
nhà tiên tri
nhà tiêu máy
nhà trai
nhà tranh
nhà tranh thêm sáng
nhà tranh vách đất
nhà treo
nhà triết học
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 10:52:02