请输入您要查询的越南语单词:
单词
phong thái tài hoa
释义
phong thái tài hoa
风华 <风采和才华。>
vô cùng tài hoa; phong thái tài hoa tuyệt vời.
风华绝代。
随便看
ảo ảnh thoáng qua
ảo ảnh trong mơ
ả phù dung
ả đào
Ấn Độ
Ấn Độ Dương
Ấn Độ giáo
ấm
ấm a ấm ứ
ấm chuyên
ấm chén
ấm chỗ ngại dời
ấm cúng
ấm cật
ấm lên
ấm lại
ấm lạnh
ấm nhuận
ấm nhôm
ấm no
ấm nước
ấm siêu
ấm sắc thuốc
ấm trà
ấm tích
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 11:29:49