请输入您要查询的越南语单词:
单词
cái vòng
释义
cái vòng
环子 <圆圈形的东西。>
旋; 旋儿 <圈儿。>
镯; 镯子 <戴在手腕或脚腕上的环形装饰品。>
项圈 <儿童或某些民族的妇女套在脖子上的环形装饰品, 多用金银制成。>
随便看
khoa học
khoa học công nghệ
khoa học giáo dục
khoa học hoang tưởng
khoa học kỹ thuật
khoa học liên ngành
khoa học quân sự
khoa học thường thức
khoa học tự nhiên
khoa học viễn tưởng
khoa học về trái đất
khoa học xã hội
khoa học ứng dụng
khoa họng
khoai
khoai cau
khoai chuối
khoai dong
khoai lang
khoai mì
khoai môn
khoai môn tía
khoai mỡ
khoai nghệ
khoai ngà
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 9:57:06