请输入您要查询的越南语单词:
单词
cái vồ
释义
cái vồ
椎 <捶击的工具。后亦为兵器。同'槌'。>
骨朵 <古代兵器, 用铁或硬木制成, 像长棍子, 顶端瓜形。后来只用做仪仗, 叫金瓜。>
随便看
có lẽ
có lẽ có
có lẽ là
có lỗi
có lỗi với
có lộc ăn
có lớp lang
có lời
có lợi
có lợi cho cả đôi bên
có lợi nhất
có lợi thế
có lửa mới có khói
có mang
có màu sắc
có máu mặt
có mã
có mùi
có mất đi đâu
có mầm bệnh
có mắt không tròng
có mắt mà không trông thấy núi Thái Sơn
có mắt nhìn người
có mắt như không
có mắt như mù
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 12:50:47