请输入您要查询的越南语单词:
单词
cái vợt
释义
cái vợt
篱; 笊 <笊篱: 用金属丝、竹篾或柳条等制成的能漏水的用具, 有长柄, 用来捞东西。>
拍; 拍儿 <拍打东西的用具。>
随便看
chỗ giáp lai
chỗ hay chỗ dở
chỗ hiểm
chỗ hiểm yếu
chỗ hàn
chỗ hẹp
chỗ hỏng
chỗ hổng
chỗ hở
chỗi
chỗ khuyết
chỗ khuất
chỗ khó
chỗ kia
chỗ kém
chỗ kỳ diệu
chỗ lui về
chỗ làm
chỗ làm việc
chỗ lõm
chỗ lùi
chỗ lý thú
chỗ lầm lẫn
chỗ mát
chỗ mạnh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 14:02:52