请输入您要查询的越南语单词:
单词
bệnh ho dị ứng
释义
bệnh ho dị ứng
尘肺 <工业病。某些工业的生产过程中, 能产生有害的灰尘, 如果防护得不好, 就进入肺脏, 肺中灰尘逐渐增多, 使肺结疤, 弹性减弱, 劳动力也逐渐减退, 并容易感染肺结核、肺炎等。也叫灰尘肺。>
随便看
từ phụ
từ quan
từ quan về ở ẩn
từ rày
từ rày trở đi
từ rời
Từ Sơn
từ thiện
từ thoại
từ thuở
từ thân
từ thường dùng
từ thạch
từ thấp đến cao
từ thể
từ thời thượng cổ
từ trong bụng mẹ
từ trong thâm tâm
từ trung tính
từ trái nghĩa
từ trên xuống dưới
từ trước ra sau
từ trước tới giờ
từ trước tới nay
từ trước đến giờ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 17:54:26