请输入您要查询的越南语单词:
单词
cáng tre
释义
cáng tre
篼子; 兜子 <用竹椅子捆在两根竹竿上做成的交通工具, 作用跟轿子相同。也作兜子。>
滑竿; 滑竿儿 <一种旧式的交通工具, 在两根长竹竿中间, 架上类似躺椅的坐位, 讲究的形似轿子而无顶, 都由两个人抬着走。>
随便看
người học nghề
người học việc
người họ nội
người hộ lý
người hợp tác
người hủ lậu
người keo kiệt
người khoẻ mạnh
người khác
người khác họ
người khám nghiệm tử thi
người khá nhất
người khó giao thiệp
người không biết bơi
người không biết điều
người không chịu nhàn rỗi
người không con
người không có hộ khẩu
người khôn giữ mình
người không kiên định
người không phận sự
người không thành thật
người không thích giao tiếp
người không vợ
người khùng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 8:43:07