请输入您要查询的越南语单词:
单词
cáng tre
释义
cáng tre
篼子; 兜子 <用竹椅子捆在两根竹竿上做成的交通工具, 作用跟轿子相同。也作兜子。>
滑竿; 滑竿儿 <一种旧式的交通工具, 在两根长竹竿中间, 架上类似躺椅的坐位, 讲究的形似轿子而无顶, 都由两个人抬着走。>
随便看
toét
toét mắt
to đầu
to đậm
toạ công
toạ hoá
toạ hưởng kỳ thành
toạ hạ
toại
toại chí
toại nguyện
toại tâm
toạ lạc
toạ sơn quan hổ đấu
toạ thiền
toạ thực sơn băng
toạ đàm
toạ độ cong
toạ độ hoàng đạo
toạ độ không gian
toạ độ nhật tâm
toạ độ thiên hà
toạ độ thẳng góc
toạ độ tiếp tuyến
toạ độ tuyệt đối
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 8:52:05