请输入您要查询的越南语单词:
单词
cánh buồm
释义
cánh buồm
船帆; 风帆 <挂在桅杆上张开时能利用风力推动船只在水上前进的帆布或其他织物。>
船篷 <船上的帆。>
帆 <挂在桅杆上的布篷, 利用风力使船前进。>
随便看
âm bản
âm bật
âm bật hơi
âm bộ
âm bội
âm cao
âm chu miệng
âm chuẩn
âm chướng
âm cung
âm cuối
âm cuối vần
ế mối
ế vợ
ế ẩm
ềnh
ềnh ềnh
ề à
ề ề à à
ể mình
ễn
ễnh
ễnh bụng
ễnh ương
ỉ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 18:00:43