请输入您要查询的越南语单词:
单词
cánh quân
释义
cánh quân
方面军 <担负一个方面作战任务的军队的最高一级编组, 辖若干集团军(兵团)或军。>
纵队 <纵的队形。>
bốn cánh quân
四路纵队。
随便看
bu
Bu-ca-rét
Bucharest
Buckingham
Budapest
Buenos Aires
bu-gi
Bu-gium-bu-ra
bui
bu-ji
Bujumbura
Bulgaria
bu lu
bu lông và ê-cu
bu lại như ruồi
bung
Bun-ga-ri
bung búng
bung chỉ
bung dù
bung dừ
bung keo
bung lên
bung ra
bung tét
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 17:51:32