请输入您要查询的越南语单词:
单词
vênh mặt
释义
vênh mặt
昂首 <仰着头。>
抖 <称人因为有钱有地位等而得意(多含讥讽意)。>
hiện nay nó được làm quan, vênh mặt lên rồi.
他如今当了官, 抖起来了。 顾盼自雄 <形容自以为了不起。>
随便看
nghĩa địa
nghĩa địa công cộng
nghĩ biện pháp mới
nghĩ bậy nghĩ bạ
nghĩ bụng
nghĩ cho
nghĩ chín
nghĩ cách
nghĩ cách cứu viện
nghĩ cách khác
nghĩ cách mới
nghĩ cạn
nghĩ hoài vẫn không ra
nghĩ không ra
nghĩ không thông
nghĩ kế
nghĩ lung tung
nghĩ lại
nghĩ lại mà kinh
nghĩ lại mà sợ
nghĩ lại phát sợ
nghĩ mà sợ
nghĩ mãi không ra
nghĩ mình lại xót cho thân
nghĩ một đàng làm một nẻo
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 3:25:50