请输入您要查询的越南语单词:
单词
nơi hội tụ của nghệ thuật
释义
nơi hội tụ của nghệ thuật
艺林 <指图书典籍荟萃的地方。>
随便看
giọng buồn
giọng bình
giọng Bắc Kinh
giọng bổng
giọng ca
giọng cao
giọng ca vui vẻ
giọng châm biếm
giọng chính
giọng chế nhạo
giọng cơ bản
giọng hát
giọng hát cao vút
giọng hát chính
giọng hát Côn Sơn
giọng hát nữ
giọng hát tây
giọng khách át giọng chủ
giọng kim
giọng lai
giọng láy
giọng líu lo
giọng lơ lớ
giọng lưỡi
giọng lớn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 18:42:45