请输入您要查询的越南语单词:
单词
Men-sê-vích
释义
Men-sê-vích
孟什唯克 <俄国社会民主工党的一个机会主义派别。1903年俄国社会民主工党召开第二 次代表大会, 在讨论党纲及组织原则问题上分成两派, 反对列宁主张的机会主义分子在选举党的领导机构时获得少数选票, 所以有这称号, 后来堕落为资产阶级反革命派, 1912年被驱逐出党。>
随便看
tích góp
tích hát
tích kinh
Tích Lan
tích luỹ
tích luỹ ban đầu
tích luỹ công đức
tích luỹ nguyên thuỷ
tích luỹ từng chút
tích lại
tích nước
tích phân
tích phân ba lớp
tích phân bất thường
tích phân học
tích phân kép
tích phân mặt
tích phân phụ
tích phân riêng
tích phân đơn
tích phân đầu
tích phân đầy đủ
tích súc
tích số
tích thiểu thành đa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 1:07:01