请输入您要查询的越南语单词:
单词
luồng nước ấm
释义
luồng nước ấm
暖流 <从低纬度流向高纬度的洋流。暖流的水温比它所到区域的水温高。>
随便看
tạm thích ứng
tạm thời
tạm thời an toàn
tạm thời cách chức
tạm thời thích nghi
tạm thời đình chỉ công tác
tạm trú
tạm vừa ý
tạm xử lý
tạm được
tạm để đó
tạm định
tạm ước
tạm ứng lương
tạng
tạng phủ
tạnh
tạnh mưa
tạnh nắng
tạnh ráo
tạo
tạo câu
tạo cục diện mới
tạo danh tiếng
tạo hoá
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 15:48:28