请输入您要查询的越南语单词:
单词
làm biếng
释义
làm biếng
懒 < 懒惰(跟'勤'相对)。>
hay ăn nhưng lại làm biếng.
好吃懒做。
懒怠 < 没兴趣; 不愿意(做某件事)。>
người không khoẻ nên làm biếng nói chuyện.
身体不好, 话也懒怠说了。 懒惰 <不爱劳动和工作; 不勤快。>
随便看
vào đây
vào đông
vào đầu
vào đề
vào đời
vày
vày vò
vá
vác
vác búa đến nhà ban
vách
vách băng
vách chắn
vách dựng đứng
vách giếng
vách gỗ
vách hút tiếng
vách kẽ núi
vách lò
vách ngăn
vách nát tường xiêu
vách núi
vách núi cheo leo
vách núi dựng đứng
vách núi thẳng đứng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 9:54:13