请输入您要查询的越南语单词:
单词
nước ngọt ướp lạnh
释义
nước ngọt ướp lạnh
冰镇汽水 <加冰块或经过冷冻器制冷的苏打水饮料。>
随便看
di phong
di-sa-ca-rít
di sơn đảo hải
di sản
di sản văn hoá quý giá
di thiếu
di thư
di thần
di thể
di tinh
di truyền
di truyền học
di truyền tính
di trú
di táng
di tích
di tích cổ
di tích lịch sử
di tồn
di vật
di vật văn hoá
di xú
diêm
diêm an toàn
diêm chính
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 12:28:41