请输入您要查询的越南语单词:
单词
nước ngọt
释义
nước ngọt
淡水 <含盐分极少的水。>
nuôi cá nước ngọt
淡水养鱼
汽水; 汽水儿 <加一定压力, 使二氧化碳溶于水中, 加糖、果汁、香料等制成的冷饮料。>
甜水 <指味道不苦的水。>
giếng nước ngọt
甜水井
随便看
khác giới
khác gì
khách
khách bộ hành
khách cùng chủ
khách cũ
khách của chính phủ
khách du lịch
khách giang hồ
khách hàng
khách hàng chính
khách hàng quen
khách hàng thân thiết
khách hành hương
khách khanh
khách khí
khách không mời mà đến
khách khứa
khách khứa đầy nhà
khách lạ
khách mua
khách mời
khách nhảy
khách nước ngoài
khách nợ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 6:14:48