请输入您要查询的越南语单词:
单词
hoàng thể
释义
hoàng thể
黄体 <卵巢里由许多黄色颗粒状细胞形成的内分泌腺体。卵巢每次排卵后有黄体出现, 妊娠后, 黄体发育增大, 所分泌的激素有使子宫黏膜增厚, 抑制子宫收缩, 促进乳腺分泌等作用。>
随便看
cọm già
cọm rọm
cọ màu
cọng
cọng cao su
cọng giá
cọng hoa tỏi
cọng hoa tỏi non
cọng lông
cọng rau
cọp
cọp con
cọp giấy
cọ rửa
cọ sát
cọ sạch
cọt kẹt
cọ vẽ
cọ xát
cọ xát vào nhau
cỏ
cỏ ba
cỏ bò cạp
cỏ bông
cỏ bạch mao
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/9 12:46:38