请输入您要查询的越南语单词:
单词
phồn thịnh
释义
phồn thịnh
繁华 <(城镇、街市)繁荣热闹。>
thành phố này càng ngày càng phồn thịnh.
这个城市越来越繁盛了。 繁闹 <繁荣热闹。>
繁荣; 蓬勃 <(经济或事业)蓬勃发展; 昌盛。>
繁盛; 华 <繁荣兴盛。>
奂 <盛; 多。>
火红 <形容旺盛或热烈。>
欣欣 <形容茂盛。>
兴旺 <兴盛; 旺盛。>
随便看
cách ngôn
cách ngồi
cách nhau
cách nhiệt
cách nhìn
cách nhật
cách niên
cách nói
cách nói sẵn có
cá cho mèo ăn
cách phiên âm Hán ngữ
cách phục sức
cách quãng
cách suy nghĩ
cách thuỷ
cách thông thường
cách thức
cách thức chuẩn
cách thức cố hữu
cách thức lỗi thời
cách thức tiêu chuẩn
cách tiến hành
cách tra chữ
cách trái ngược
cách trở
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 6:47:52