请输入您要查询的越南语单词:
单词
phồng
释义
phồng
打泡 <手脚等部分由于磨擦而起泡。>
mới cắt lúa mì có nửa buổi mà đã phồng cả tay.
才割了半天麦子, 手就打泡了。
trong lúc hành quân, chân anh ấy đã bị phồng rộp cả.
在行军中, 他脚上打了泡。
廓张 <扩散; 扩大。>
鼓起; 胀大。
随便看
cùng diễn
cùng dân
cùng dòng họ
cùng gia tộc
cùng giải quyết
cùng giới
cùng giới tính
cùng hung cực ác
cùng hàng
cùng hướng về mục đích chung
cùng hưởng
cùng họ
cùng học
cùng học một thầy
cùng họ khác chi
cùng hội cùng thuyền
cùng khiêng
cùng khoá
cùng khốn
cùng khổ
cùng kiệt
cùng kế
Cùng Lai
cùng loài
chuyện ngồi lê đôi mách
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 7:52:29