请输入您要查询的越南语单词:
单词
hoà thuận vui vẻ
释义
hoà thuận vui vẻ
和乐 <和睦快乐。>
cả nhà lớn bé sống với nhau hoà thuận vui vẻ.
一家大小, 和乐度日。 和美 <和睦美满。>
gia đình hoà thuận vui vẻ
和美的家庭
sống hoà thuận vui vẻ.
和和美美地过日子。
融融 <形容和睦快乐的样子。>
mọi người xum họp một nhà, hoà thuận vui vẻ.
大家欢聚一堂, 其乐融融。
随便看
vi-ny-lon
vi nã
vi pháp
vi phân
vi phân học
vi phân tích phân
vi phân và tích phân
vi phú bất nhân
vi phạm
vi phạm lần đầu
vi phạm lệnh cấm
vi phạm pháp lệnh
vi phạm điều cấm
vi phản
Virginia
vi-rút
vi-rút gây bệnh khó thở
vi-rút máy tính
vi-rút vi tính
vi-sa
vi sinh vật
vi-ta-min
vi-ta-min A
vi-ta-min B1
vi-ta-min B11
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 16:11:49