请输入您要查询的越南语单词:
单词
hoà thuận vui vẻ
释义
hoà thuận vui vẻ
和乐 <和睦快乐。>
cả nhà lớn bé sống với nhau hoà thuận vui vẻ.
一家大小, 和乐度日。 和美 <和睦美满。>
gia đình hoà thuận vui vẻ
和美的家庭
sống hoà thuận vui vẻ.
和和美美地过日子。
融融 <形容和睦快乐的样子。>
mọi người xum họp một nhà, hoà thuận vui vẻ.
大家欢聚一堂, 其乐融融。
随便看
gia nhập quân đội
gia nhập vào
gian khổ
gian khổ học tập
gian khổ khi lập nghiệp
gian khổ nhiều năm
gian kế
gian lao
gian lận
gian lậu
gian nan
gian nan khổ cực
gian nan và nguy hiểm
gian ngoan
gian ngoài
gian nguy
gian nhà
lan truyền
lan truyền nhanh chóng
lan tràn
lan trắng
lan xạ
lan đến
lao
Lao Cai
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/9 23:59:14