请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 hoà thuận vui vẻ
释义 hoà thuận vui vẻ
 和乐 <和睦快乐。>
 cả nhà lớn bé sống với nhau hoà thuận vui vẻ.
 一家大小, 和乐度日。 和美 <和睦美满。>
 gia đình hoà thuận vui vẻ
 和美的家庭
 sống hoà thuận vui vẻ.
 和和美美地过日子。
 融融 <形容和睦快乐的样子。>
 mọi người xum họp một nhà, hoà thuận vui vẻ.
 大家欢聚一堂, 其乐融融。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 16:11:49