请输入您要查询的越南语单词:
单词
hoà thuận vui vẻ
释义
hoà thuận vui vẻ
和乐 <和睦快乐。>
cả nhà lớn bé sống với nhau hoà thuận vui vẻ.
一家大小, 和乐度日。 和美 <和睦美满。>
gia đình hoà thuận vui vẻ
和美的家庭
sống hoà thuận vui vẻ.
和和美美地过日子。
融融 <形容和睦快乐的样子。>
mọi người xum họp một nhà, hoà thuận vui vẻ.
大家欢聚一堂, 其乐融融。
随便看
vi ước
vi ẩn
Viếc-gi-ni-a
viếng
viếng di tích cổ
viếng mồ mả
viếng mộ
viếng nhà
viếng thăm
viếng thăm chính thức
viết
viết biên nhận
viết báo
viết báo cáo
viết bảng
viết bản thảo
viết bằng giấy than
viết bức hoành
viết chì
viết chính tả
viết chương trình
viết chữ
viết chữ giản thể
viết chữ in
viết chữ triện
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 12:48:21