请输入您要查询的越南语单词:
单词
bệnh mãn tính
释义
bệnh mãn tính
老病 <经久难治的病; 没有完全治好、经常发作的病。>
慢性病 <病理变化缓慢或不能在短时期以内治好的病症, 如结核病、心脏病等。>
痼病 <指病邪顽固难以治愈的慢性疾病。>
随便看
cao răng
cao rộng
cao sang
cao siêu
cao siêu phi phàm
cao su
cao su bọt
cao su cách nhiệt
cao su lưu hoá
cao su nhân tạo
cao su sống
cao su thiên nhiên
cao su tái sinh
cao su tấm
cao su tấm lát vải
cao su tổng hợp
cao su xốp
cao sách
cao sâu
cao sĩ
cao sơn
cao sơn lưu thuỷ
cao sản
cao sảng
cao số
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 2:33:57