请输入您要查询的越南语单词:
单词
bệnh mãn tính
释义
bệnh mãn tính
老病 <经久难治的病; 没有完全治好、经常发作的病。>
慢性病 <病理变化缓慢或不能在短时期以内治好的病症, 如结核病、心脏病等。>
痼病 <指病邪顽固难以治愈的慢性疾病。>
随便看
đến nhà
đến nhậm chức
đến nhận chức
đến nhận việc
đến những nơi náo nhiệt
đến nơi
đến nơi hẹn
đến nơi khác
đến nơi đến chốn
đến nước này
đến nỗi
đến sau
đến tháng
đến tháng khai hoa nở nhuỵ
đến tháng lâm bồn
đến tháng sanh nở
đến thăm
đến thăm đáp lễ
đến thẳng
đến thời hạn
đến tiếp sau
đến trường
đến trễ
đến tuổi
đến tận
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 16:23:59