请输入您要查询的越南语单词:
单词
bệnh mãn tính
释义
bệnh mãn tính
老病 <经久难治的病; 没有完全治好、经常发作的病。>
慢性病 <病理变化缓慢或不能在短时期以内治好的病症, 如结核病、心脏病等。>
痼病 <指病邪顽固难以治愈的慢性疾病。>
随便看
gửi
gửi bán
gửi bản thảo
gửi bản thảo đi
gửi bảo đảm
gửi bằng máy bay
gửi công hàm
gửi công văn đi
gửi của
gửi gắm
gửi hàng
gửi hồn người sống
gửi lại
gửi lời
gửi lời hỏi thăm
gửi lời thăm
gửi qua bưu điện
gửi rể
gửi thông điệp
gửi thư
gửi tiền
gửi tiền qua bưu điện
gửi trả
gửi tàu
gửi vận chuyển
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 15:17:13