请输入您要查询的越南语单词:
单词
chưa được
释义
chưa được
未成; 未就。
还不成; 还不行。
làm như thế chưa được.
那样做还不行。 不到; 不满; 未及 <不足; 少于... 。>
chị ấy ở Sài Gòn chưa được 10 năm.
她住在西贡还不到十年。
随便看
thiến
thiếp
thiếp canh
thiếp chúc tết
thiếp chữ mẫu
thiếp cưới
thiếp cảm ơn
thiếp cầu may
thiếp cận
thiếp danh
thiếp ghi ngày giờ sinh
thiếp hồng
thiếp không ghi tên
thiếp kết nghĩa anh em
thiếp mời
thiếp nặc danh
thiếp phóng
thiếp tay
thiếp thiếp
thiếp tám chữ
thiếp tâm
thiếp tập vẽ
thiếp vàng
thiếp đi
thiết
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 7:31:40