请输入您要查询的越南语单词:
单词
lướt qua
释义
lướt qua
浮光掠影 <比喻印象不深刻, 好像水面的光和掠过的影子一样, 一晃就消逝。>
皮毛 <比喻表面的知识。>
飘然 <形容飘摇的样子。>
mây trôi lướt qua.
浮云飘然而过。
浅尝 <不往深处研究(知识、问题等)。>
过场 <见〖走过场〗。>
过眼 <过目。>
随便看
công chúa
công chúng
công chức
công chứng
công cuộc
công công
công cước
công cốc
công cộng
công cụ
công cụ chuyên chở
công cụ dự phòng
công cụ lao động
công cụ sản xuất
công cụ sắc bén
công danh
công danh lợi lộc
công diễn
công dân
công dã tràng
công dụng
công giáo
công giáo La Mã
công giới
Công-gô
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 7:58:27