请输入您要查询的越南语单词:
单词
người cầm lái
释义
người cầm lái
舵手; 掌舵 <掌舵的人。>
艄公; 梢公; 梢工 <船尾掌舵的人, 也泛指撑船的人。>
随便看
huyện Y
huyện Đam
huyện Đông A
huyệt
huyệt a
huyệt cư
huyệt cấm
huyệt mộ
huyệt thái dương
huyệt thọ
huyệt trên tai
huyệt vị
huyệt đạo
huyệt động
huân
huân chương
huân công
huân lao
huân nghiệp
huân tích
huân tước
huê
huênh hoang
huênh hoang khoác lác
huý
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 8:09:23