请输入您要查询的越南语单词:
单词
người cùng phòng bệnh
释义
người cùng phòng bệnh
病友 <在医院住在同一病房的人。>
随便看
cho làm con thừa tự
cho là thật
cho là đúng
cho mang
cho máu
cho mình là tài giỏi
cho mướn
cho mượn
cho mượn bằng
cho mượn lại
cho một mồi lửa
chon chót
chon chỏn
chong
chong chong
chong chóng
chong chóng đo chiều gió
chong chỏi
cho nghỉ việc
chong đèn thâu đêm
cho nhau
chon von
cho nên
cho nổ
cho nợ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 10:07:10