请输入您要查询的越南语单词:
单词
chạy máy
释义
chạy máy
机动 <利用机器开动的。>
转
生产 <人们使用工具来创造各种生产资料和生活资料。>
随便看
cá nằm trên thớt
cá nằm trốc thớt
cá nục
cáo
cáo biệt
cáo bạch
cáo Bắc cực
cáo bệnh
cáo chung
cáo chết ba năm đầu quay về núi
cáo cấp
cáo cỏ
cáo gian
cáo già
cáo giác
cáo giả oai hùm
cáo hưu
cáo hồi
cáo khước
cáo lui
cáo lão
cáo lông đỏ
cáo lỗi
cáo lửa
cáo mượn oai hùm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 5:49:11