请输入您要查询的越南语单词:
单词
dính dấp
释义
dính dấp
攀扯 <牵连拉扯(旧时多指牵连别人获罪)。>
牵累 ; 连累 <因牵连而使受累。>
dính dáng
随便看
ẩm đồ
ẩm ướt
ẩm ẩm
ẩm ỉu
ẩn
ẩn bên trong
ẩn bí
ẩn bóng
ẩn chứa
ẩn cư
ẩn danh
ẩn dật
ẩn dụ
ẩn giấu
ẩn hiện
ẩn hình
ẩn khuất
ẩn kín
ẩn lánh
ẩn lậu
ẩn lực
ẩn mình
ẩn mật
ẩn ngữ
ẩn nhiệt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 11:09:01