请输入您要查询的越南语单词:
单词
chạy quanh sân khấu
释义
chạy quanh sân khấu
跑圆场 <戏曲演员表演在长途上行走时, 围着舞台中心快步绕圈子。>
随便看
hứng phấn
hứng thú
hứng thú còn lại
hứng thú nói chuyện
hứng thú đi chơi
hứng thơ
hứng vị
hừ
hừ hừ
hừm
hừng hực
hừng hực khí thế
hừng sáng
hừng đông
hử
Hử Loan
hửng
hửng sáng
hững hờ
hữu
hữu bang
hữu biên
hữu chí
hữu cơ
hữu cầu tất ứng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 12:29:32