请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 cách
释义 cách
 罢; 撤; 撤消 < 免去; 解除。>
 cách chức
 罢官。
 cách chức.
 撤职。
 般 <种; 样。>
 khuyên giải đủ cách
 百般劝解。
 笔 <用于书画艺术。>
 道理; 点子; 法子; 办法; 打算 <考虑; 计划。>
 làm như thế nào tự tôi sẽ có cách.
 怎么办我自有道理。
 nghĩ cách; tìm cách
 想点子。
 tìm cách; nghĩ cách
 想法子。
 không có cách nào
 没法子。
 定式 <长期形成的固定的方式或格式。>
 cách tư duy
 思维定式。
 方法 <关于解决思想、说话、行动等问题的门路、程序等。>
 dùng mọi phương pháp; bằng mọi cách.
 用各种方法。
 方式 <说话做事所采取的方法和形式。>
 cách làm việc
 工作方式。
 người phê bình cần chú ý cách phê bình.
 批评人要注意方式。 格; 款式 <规格; 格式。>
 phẩm cách
 品格。
 niêm luật; cách luật (thơ, phú).
 格律。
 隔; 间; 距; 距离 <遮断; 阻隔。>
 thời nay cách đời Đường đã hơn một nghìn năm.
 现在距离唐代已经有一千多年。
 hai nơi cách nhau không xa.
 两地相距不远。
 cách đây đã mười năm.
 距今已有十载。
 cách một dãy núi
 隔着一重山。
 cách nhau.
 相间。
 间隔 <事物在空间或时间上的距离。>
 những cây rau giống cách đều nhau.
 采苗间隔匀整。
 抓挠; 抓挠儿 <指对付事情的办法。>
 字盘 <活字的分格盘。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 10:49:49