请输入您要查询的越南语单词:
单词
làm dịu
释义
làm dịu
挫 <挫折。>
和缓; 缓和; 缓解<剧烈、紧张的程度有所减轻; 缓和。>
làm dịu bớt bầu không khí
和缓一下气氛。
làm dịu tình hình căng thẳng
缓和紧张局势。
làm dịu tình hình giao thông đông đúc trong thành phố.
缓解市内交通拥挤状况。
随便看
tổ chức hỗ trợ nhau
tổ chức hội nghị
tổ chức lại
tổ chức nội bộ
tổ chức nội các
tổ chức phản động
tổ chức quần chúng
tổ chức thành đoàn thể
tổ chức thượng bì
tổ chức tương đương đại đội
tổ chức tội ác
tổ chức ê kíp lãnh đạo
tổ chức đoàn thể
tổ chức đám rước thần
tổ học tập
tổ hợp
tổ khúc
tổ miếu
tổ máy
tổn
tổng
tổng binh
tổng biên tập
tổng biểu
tổng bãi công
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 12:14:52