请输入您要查询的越南语单词:
单词
làm dịu
释义
làm dịu
挫 <挫折。>
和缓; 缓和; 缓解<剧烈、紧张的程度有所减轻; 缓和。>
làm dịu bớt bầu không khí
和缓一下气氛。
làm dịu tình hình căng thẳng
缓和紧张局势。
làm dịu tình hình giao thông đông đúc trong thành phố.
缓解市内交通拥挤状况。
随便看
hấu
hầm
hầm băng
hầm chắn
hầm chứa đá
hầm cầu
hầm dốc
hầm giam
hầm hè
hầm hơi
hầm hầm
hầm hầm giận dữ
hầm hập
hầm hố
hầm lò
hầm lạnh
hầm lửa
hầm muối
hầm mỏ
hầm mộ
hầm ngầm
hầm nhừ
hầm núp
hầm rò
hầm thăm dò
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 9:44:24