请输入您要查询的越南语单词:
单词
làm dịu
释义
làm dịu
挫 <挫折。>
和缓; 缓和; 缓解<剧烈、紧张的程度有所减轻; 缓和。>
làm dịu bớt bầu không khí
和缓一下气氛。
làm dịu tình hình căng thẳng
缓和紧张局势。
làm dịu tình hình giao thông đông đúc trong thành phố.
缓解市内交通拥挤状况。
随便看
đất công
đất công tước
đất Cảo
đất cấm
đất cắm dùi
đất cằn
đất cằn cỗi
đất cằn sỏi đá
đất cồn cát
đất cớm
đất cứng
đất dính
đất dẻo cao su
đất gò
đất hiếm
đất hoang
đất hoang hoá
đất hoang vu
đất khách
đất khách quê người
đất khô cằn
đất liền
đất lành
đất lầy
đất lậu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 13:15:16