请输入您要查询的越南语单词:
单词
lốt
释义
lốt
蜕 <蛇、蝉等脱皮。>
外衣; 招牌 <穿在外面的衣服。>
痕迹 <物体留下的印儿。>
蔓生植物之一, 叶状似青篓叶, 可食。
随便看
không nghe khuyên bảo, che giấu khuyết điểm
không nghe lời
không nghe theo
không nghi ngờ
không nghiêm túc
không nghiêng lệch
không nghĩ tới
không nghề nghiệp
không ngoi lên được
không ngon
không ngoài
không nguồn gốc
không ngày nào
không ngăn nổi
không người nối dõi
không ngại
không ngấm nước
không ngớt
không ngớt lời
không ngờ
không ngờ rằng
không ngừng
oan hồn
oan khiên
oan khuất
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 18:55:11