请输入您要查询的越南语单词:
单词
lốt
释义
lốt
蜕 <蛇、蝉等脱皮。>
外衣; 招牌 <穿在外面的衣服。>
痕迹 <物体留下的印儿。>
蔓生植物之一, 叶状似青篓叶, 可食。
随便看
quạt vả
quạt xếp
quạt điện
quạu
quạu quạu
quạu qụo
quả
quả anh đào
quả banh
quả banh bi-a
quả bàn đào
quả báng
quả bánh mì
quả báo
quả bì
quả bí
quả bí đao
quả bí đỏ
quả bóng
quả bóng bi-a
quả bóng bàn
quả bóng bầu dục
quả bóng chuyền
quả bóng gôn
quả bóng nhỏ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 21:52:52