请输入您要查询的越南语单词:
单词
lốp
释义
lốp
带 <轮胎。>
lốp ô tô
汽车外带。
疯 <指农作物生长旺盛, 但是不结果实。>
cành lốp (cành không ra hoa)
疯枝。
cây bông này bị lốp rồi.
这些棉花疯了。
外胎; 外带 <包在内胎外面直接与地面接触的轮胎, 用橡胶和帘布制成, 和地面接触的面常带有突出的花纹。>
农
疯长; 徒长 <农作物茎叶发育过旺, 不结果实。>
随便看
đầu óc ngu đần
đầu óc quay cuồng
đầu óc quỷ quyệt
đầu óc rối mù
đầu óc địa phương
đầu đinh
đầu đi đuôi lọt
đầu đuôi
đầu đuôi gốc ngọn
đầu đuôi ngọn nguồn
đầu đuôi sự việc
đầu đà
đầu đàn
đầu đêm
đầu đông
đầu đường
đầu đường cuối ngõ
đầu đường xó chợ
đầu đạn
đầu đạn hạt nhân
đầu đảng
đầu đảng tội ác
đầu đất
đầu đề
đầu đề bàn luận
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 7:36:24