请输入您要查询的越南语单词:
单词
chính cống
释义
chính cống
不折不扣 < 一点不打折扣。表示完全的; 十足的; 十全十美的。>
道道地地 <非常地道。>
tiếng Bắc Kinh chính cống.
一口道地的北京话。 道地; 地道 <真正的; 纯粹。>
cô ấy nói tiếng phổ thông chính cống.
她的普通话说得真地道。 正 <(色、味)纯正。>
正宗 <正统的; 真正的。>
món ăn Tứ Xuyên chính cống.
正宗川菜。
随便看
về nơi âm cảnh
về nước
về phía
về quê
về quê cắm câu
về quê làm ruộng
về quê ngoại
về quê thăm bà con
về quê ở ẩn
về sau
về số
về sớm
về trời
vều
về vườn
về với Chúa
về với tổ tiên
về với ông bà
về đơn vị
vểnh
vểnh lên
vểnh tai
vệ
vệ binh
vện
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 1:56:06