请输入您要查询的越南语单词:
单词
bệnh phổi bụi
释义
bệnh phổi bụi
硅肺 <一种职业病, 由长期吸入含二氧化硅的灰尘引起, 病状是呼吸短促, 胸口发闷或疼痛, 咳嗽, 体力减弱, 常并发肺结核症。旧称矽肺。>
随便看
đi thẳng về thẳng
đi tiên phong
đi tiêu
đi tiền trạm
đi tiểu
đi tiểu đêm
đi tong
đi trên dây
đi trước
đi tu
tính toán cò con
tính toán giá thành
tính toán kỹ lưỡng
tính toán lại
tính toán mọi cách
tính toán như thần
tính toán nhỏ nhặt
tính toán ra
tính toán rành mạch
tính toán sơ lược
tính toán sổ sách
tính toán theo công thức
tính toán tài tình
tính toán tỉ mỉ
tính toán đâu ra đấy
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 20:01:15