请输入您要查询的越南语单词:
单词
gây vốn
释义
gây vốn
筹资。
随便看
thạch đảm
thạch địa hoá học
thạch ấn
thạc nho
thạc sĩ
thạc vọng
thạc đức
thạnh
thạo
thạo nghiệp vụ
thạo nghề
thạo tin
thạo việc
thạo về
thạo đời
thạp
thả
thả bom
thả bè
thả bộ
thả bộ buổi sáng
thả cho ăn cỏ
thả con săn sắt, bắt con cá rô
thả con tép bắt con tôm
thả con tép, bắt con tôm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 8:00:15