请输入您要查询的越南语单词:
单词
bệnh sưng tuyến giáp trạng
释义
bệnh sưng tuyến giáp trạng
甲状腺肿 <甲状腺肿大的病, 一种由食物中缺乏碘引起, 症状是脖子前部肿大; 一种由甲状腺机能亢进引起, 症状是两眼突出, 心跳加快, 两手颤动等。>
随便看
cảng biển
cảng cá
cả nghe
cảng Hoàng Phố
cảng hàng không
cả nghĩ
cảng không đóng băng
cảng ngoài
cảng quân sự
cảng sông
cảng tránh gió
cảng tự do
cả ngày
cả ngày lẫn đêm
cảng đóng băng
cả người
cảnh
cảnh binh
cảnh báo
cảnh băng
cảnh bị
cảnh bố trí
cảnh chiều
cảnh chiều hôm
cảnh chung
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/19 14:59:31