请输入您要查询的越南语单词:
单词
sức ngựa
释义
sức ngựa
马力 <功率单位, 一马力等于每秒钟把七十五公斤重的物体提高一米所做的功。>
随便看
nước lũ
nước lũ mùa thu
nước Lương
nước lạnh
nước lặng chảy sâu
nước lọc
nước lớn
nước lục địa
nước miếng
nước muối sinh lí
nước muối đẳng trương
nước màu
nước máy
nước Mâu
nước mũi
nước mưa
nước mưa nhiều
nước mạch
nước mạnh
nước mật
nước mắm
nước mắm tôm
nước mắt
nước mắt cá sấu
nước mắt lã chã
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 19:09:04