请输入您要查询的越南语单词:
单词
sức sản xuất
释义
sức sản xuất
生产力 <具有劳动能力的人, 跟生产资料(生产工具和劳动对象)相结合而构成的征服、改造自然的能力。人是生产力中具有决定性的因素。生产力是生产中最活跃最革命的要素。生产力的发展水平标志着人类征服 自然界的程度。>
随便看
tài giảm
tài hoa
tài hèn
tài hèn học ít
tài hèn sức mọn
tài hùng biện
tài học
tài hỷ
tài khoá
tài khoản
tài liệu
tài liệu giảng dạy
tài liệu lịch sử
tài liệu nguyên thuỷ
tài liệu quý
tài liệu tham khảo
tài liệu thực tế
tài liệu trực tiếp
tài liệu vụn vặt
tài lược
tài lợi
tài lực
tài mạo
tài mạo song toàn
tài mậu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/21 17:06:37