请输入您要查询的越南语单词:
单词
sức sản xuất
释义
sức sản xuất
生产力 <具有劳动能力的人, 跟生产资料(生产工具和劳动对象)相结合而构成的征服、改造自然的能力。人是生产力中具有决定性的因素。生产力是生产中最活跃最革命的要素。生产力的发展水平标志着人类征服 自然界的程度。>
随便看
tháng hai của một quý
tháng hai dương lịch
tháng mười
tháng mười một
tháng mười âm lịch
tháng một
tháng nhuần
tháng nhuận
tháng nóng nhất
một thể ba ngôi
một thời
một thời kỳ nào đó trở về sau
một tia
một tiếng trống làm tinh thần hăng hái thêm
một triệu
một trăm
một trăm năm
một trăm triệu
một trăm tỷ
một trĩ
một trượng vuông
một trận
một trời một vực
một tuyến
một tuổi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 10:53:25