请输入您要查询的越南语单词:
单词
cây rụng lá
释义
cây rụng lá
落叶树 <到冬季树叶枯黄凋落的树, 如柳树、槐树等。>
随便看
tất thắng
tất tưởi
tất tả
tất tả ngược xuôi
tất tất tả tả
tất yếu
tất định
tấu
tấu chương
tấu cầm
tấu hài
tấu minh khúc
tấu nghị
tấu nhạc
tấu nói
tấu sớ
tấu trình
tấu văn
tấu đơn
tấu đối đáp
tấy
tầm
tầm Anh
tầm bậy
tầm bậy tầm bạ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/3 14:57:40