请输入您要查询的越南语单词:
单词
cây ráng
释义
cây ráng
植
鬯蕨。
随便看
Liễu Xoang
liệm
liệng
liệng bỏ
liệng tạ
liệp hộ
liệt
liệt chi dưới
liệt chiếu
liệt cường
liệt dương
liệt giường
liệt khai
liệt kê
liệt kê từng cái
liệt kê ưu điểm
liệt một bên
liệt nửa người
liệt nữ
liệt oanh
liệt phụ
liệt quốc
liệt sĩ
liệt sĩ cách mạng
liệt số
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/10 13:10:36