请输入您要查询的越南语单词:
单词
sửa chữa sai lầm
释义
sửa chữa sai lầm
驳正; 匡谬 <纠正错误。>
补偏救弊 <《汉书·董仲舒传》:"举其偏者以补其弊。"指弥补偏差疏漏, 纠正缺点错误。>
改过 <改正过失或错误。>
随便看
họ Nam
họ Nam Cung
họng
họ Ngang
họ Ngao
họng cổ
họ Nghi
họ Nghiêm
họ Nghiêu
họ Nghiệp
họ Nghê
họ Nghĩa
họ Nghệ
họ Nghị
họ ngoài
họ ngoại
họng thở
họ Nguy
họ Nguyên
họ Nguyễn
họ Nguỵ
họ Ngân
họ Ngô
họ Ngôn
họng ăn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 11:20:03