请输入您要查询的越南语单词:
单词
một kiểu điêu khắc
释义
một kiểu điêu khắc
透雕 <雕塑的一种, 在浮雕的基础上, 镂空其背景部分。>
随便看
xét xử
xét xử công khai
xét đoán
xét đến
xét đến cùng
xét định
xê
xê dịch
xê-lô-phan
xên
xênh xang
xê-non
xên sòng
Xê-nê-gan
xên đi
xê ra
xê-ri
xê-tôn
xêu
Xê-un
xê xang
xê xích
xê-đi
xì
xìa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 15:32:21