请输入您要查询的越南语单词:
单词
xanh lá cây
释义
xanh lá cây
葱 <青绿色。>
翠绿 <翡翠那样的绿色。>
豆绿; 豆青 <像青豆一样的绿色。>
绿 <像草和树叶茂盛时的颜色, 蓝颜料和黄颜料混合即呈现这种颜色。>
墨绿 <深绿色。>
随便看
hơi sức
hơi sữa
hơi than
hơi thải
hơi thở
hơi thở mạnh
hơi thở thối
hơi tiền
hơi tàn
hơi tê tê
hơi tệ
hơi văn
hơi xéo
hơi ép
hơi đất
hơi đất đèn
hơi đọng
hơi đốt
hơi đồng
hơi độc
hơi ấm
hơi ẩm
hơ khô thẻ tre
hơn
hơn bao giờ hết
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 7:42:13