请输入您要查询的越南语单词:
单词
lấy chồng
释义
lấy chồng
出; 出阁; 出嫁 <女子结婚。>
đi lấy chồng
出门子(出室, 出嫁)
嫁 <女子结婚(跟'娶'相对)。>
lấy chồng.
嫁人。
聘 <女子出嫁。>
cô gái đi lấy chồng.
聘姑娘.
口
跟人 <指妇女嫁人。>
方
出门; 出门子 <出嫁。>
随便看
dự báo động đất
dự bị
dự bị kim
dự chi
dự chiến
dự chính
dực long
dự cuộc
dự cuộc vui
dự cáo
dự cảm
dự cảo
dự họp
dự hội
dự hội nghị
dự khuyết
dự kiến
dự kiến trước
dự kịch
dự liệu
dự luật
dự lễ
dựng
dựng bia chép sử
dựng chuyện
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 14:23:39