请输入您要查询的越南语单词:
单词
đè chừng
释义
đè chừng
估计; 预测 <根据某些情况, 对事物的性质、数量、变化等做大概的推断。>
随便看
binh nhì
binh nhất
binh pháp
binh phí
binh phù
binh qua
binh quyền
binh sĩ
binh thư
binh tranh
binh trạm
binh tàn tướng bại
binh tình
binh tôm tướng tép
binh uy
binh vụ
binh xa
binh xưởng
binh đao
binh đoàn
Bioko
bi phẫn
bi quan
bi quan chán đời
Birmingham
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 11:20:57