请输入您要查询的越南语单词:
单词
trừ bỏ
释义
trừ bỏ
拔除 <除掉, 侧重指拔掉除去。>
屏除
刬 <用锹或铲撮取或清除。>
xoá bỏ; trừ bỏ tận gốc.
刬除。
除 <去掉; 清除。>
驱除 <赶走; 除掉。>
攘除; 祛; 祛除 <除去(疾病、疑惧惑迷信人所谓邪魔等)。>
trừ bỏ gian tà.
攘除奸邪。
芟夷 <除(草)。>
洗 < 清除。>
洗刷 < 除去(耻辱、污点、错误等)。>
书
蠲除 <免除。>
随便看
không lẩn tránh
không lẽ
không lệ thuộc
không lịch sự
không lời từ biệt
không may
không minh bạch
không muốn
không muốn làm người ngoài cuộc
không muốn nhìn
không muốn rời quê cha đất tổ
không muốn rời xa
không muốn thấy
không... mà
không màng
không màng danh lợi
không mâu thuẫn, xung đột lẫn nhau
không mơ hồ
không mượt mà
không mảy may tơ hào
không mất lòng nhau
không mấy chốc
không mẫu mực
không một bóng người
không nao núng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 0:47:08