请输入您要查询的越南语单词:
单词
trừ bỏ
释义
trừ bỏ
拔除 <除掉, 侧重指拔掉除去。>
屏除
刬 <用锹或铲撮取或清除。>
xoá bỏ; trừ bỏ tận gốc.
刬除。
除 <去掉; 清除。>
驱除 <赶走; 除掉。>
攘除; 祛; 祛除 <除去(疾病、疑惧惑迷信人所谓邪魔等)。>
trừ bỏ gian tà.
攘除奸邪。
芟夷 <除(草)。>
洗 < 清除。>
洗刷 < 除去(耻辱、污点、错误等)。>
书
蠲除 <免除。>
随便看
mục vịnh
mục đích
mục đích chính
mục đích cuối cùng
mục đích luận
mục đích đến
mục đồng
mụ gia
mụ già
mụi
tháng năm
tháng rồi
tháng rộ
tháng sáu
tháng thiếu
tháng thiếu âm lịch
tháng thừa
tháng tám
tháng tư
tháng vắng khách
tháng âm lịch
tháng ăn chay
tháng đó
tháng đông khách
tháng đầu hạ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 18:54:06