请输入您要查询的越南语单词:
单词
ngập ngừng
释义
ngập ngừng
踟蹰; 踌躇 <心里迟疑, 要走不走的样子。>
ngập ngừng không tiến lên.
踟蹰不前。
娿; 媕; 媕娿 <不能决定的样子。>
嗫嚅; 嗫 <形容想说话而又吞吞吐吐不敢说出来的样子。>
趑; 趄 <想前进又不敢前进。>
ngập ngừng không tiến tới.
趑不前。
杠荡 <犹豫, 使处于不定状态(孩子的婚事不能杠荡了)>
随便看
chuyển động cong
chuyển động cơ giới
chuyển động gia tốc
chuyển động giảm tốc
chuyển động lệch hướng
chuyển động máy móc
chuyển động mặt phẳng
chuyển động ngược
chuyển động ngược lại
chuyển động thẳng
chuyển động tròn
chuyển động trượt
chuyển động tuần hoàn
chuyển động tại chỗ
chuyển động đơn giản
chuyển động đều
chuyện
chuyện bi thương
chuyện bé xé ra to
chuyện bí mật
chuyện bí ẩn
chuyện bất bình
chuyện bất công
chuyện bất ngờ
chuyện bắt buộc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 15:18:14