请输入您要查询的越南语单词:
单词
ngập ngừng
释义
ngập ngừng
踟蹰; 踌躇 <心里迟疑, 要走不走的样子。>
ngập ngừng không tiến lên.
踟蹰不前。
娿; 媕; 媕娿 <不能决定的样子。>
嗫嚅; 嗫 <形容想说话而又吞吞吐吐不敢说出来的样子。>
趑; 趄 <想前进又不敢前进。>
ngập ngừng không tiến tới.
趑不前。
杠荡 <犹豫, 使处于不定状态(孩子的婚事不能杠荡了)>
随便看
bắt xâu
bắt xử
bắt ánh sáng
bắt ép
bắt đi
bắt điện
bắt được
bắt đầu
bắt đầu biên soạn
bắt đầu bài giảng
bắt đầu bán cơm
bắt đầu chiếu
bắt đầu chín
bắt đầu cuộc thi
bắt đầu công việc
bắt đầu diễn
bắt đầu ghi hình
bắt đầu kể chuyện
bắt đầu làm
bắt đầu làm việc
bắt đầu lên đường
bắt đầu lại
bắt đầu lập ra
bắt đầu nói
bắt đầu phiên giao dịch
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 3:34:00