请输入您要查询的越南语单词:
单词
ngập ngừng
释义
ngập ngừng
踟蹰; 踌躇 <心里迟疑, 要走不走的样子。>
ngập ngừng không tiến lên.
踟蹰不前。
娿; 媕; 媕娿 <不能决定的样子。>
嗫嚅; 嗫 <形容想说话而又吞吞吐吐不敢说出来的样子。>
趑; 趄 <想前进又不敢前进。>
ngập ngừng không tiến tới.
趑不前。
杠荡 <犹豫, 使处于不定状态(孩子的婚事不能杠荡了)>
随便看
kết khối
kết liên
kết liễu
kết luận
kết luận cuối cùng
kết luận mạch chứng
kết lại
kết mạc
kết mối
kết nghĩa
kết nghĩa anh em
kết nghĩa vợ chồng
kết nhóm
kết nạp
kết nối
kế toán
kết oán
kế toán cửa hàng
kết oán kết thù
kế toán viên
kế toán viên cao cấp
kết phái
kết phường
kết quả
kết quả chiến đấu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 6:19:58